Lập trình tiếp theo các chức năng trên phần mềm LOOP EXPLORE

Như đã biết thì phần mềm Loop Explorer là công cụ cấu hình của máy tính giúp bạn tận dụng tối đa những năng lực hiện đại và linh hoạt của tủ FireNET. Phần tiếp theo của chuyên mục hướng dẫn sử dụng phần mềm này chúng tôi sẽ mang đến cho các bạn những chức năng cài đặt còn lại cần thiết để giúp bạn có thể từ nó quản lý hệ thống thiết bị của mình một cách dễ dàng hơn.

Lập trình các chức năng trên phần mềm LOOP EXPLORE ( tiếp theo )

1 Edit Panel I/O

Các ngõ vào có thể lập trình được: Trouble Input, Reset Input, Intermittent Input, Continuous Input, Silence Alarm Input, Input 1, Input 2, Input 3, Fire Drill Input, Programmable Function.

  • Fire: báo cháy.
  • Trouble: báo lỗi.
  • Pre Alarm: Giai đoạn tiền báo động.
  • Supervisory AL: báo động giám sát.
  • Emergency: Báo động khẩn.
  • Auxiliary: chức năng phụ trợ.
  • Security: Chức năng bảo vệ.
  • Silence: im lặng.
  • Reset: chức năng reset.
  • Fire Drill: Kich hoạt báo động.
  • Transparent: báo động xác định.
  • Disablement: vô hiệu hóa.
  • Test mode: chế độ kiểm tra.

Bài liên quan: Lập trình các chức năng trên phần mềm Loop-explore

 

Action Message: Thông báo khi có kích hoạt.

Input Delay: cài đặt thời gian trễ ngõ vào.

Input Latch: chốt, không chốt tín hiệu.

Location Text: văn bản vị trí thiết bị.

Zone: đặt zone cho thiết bị.

2 Các ngõ ra có thể lập trình được

Ngõ chuông báo Notification 1, 2, 3, 4:

Option

  • General Alarm: Báo động chung
  • Emergency: Báo động khẩn
  • Auxiliary Output: chức năng phụ trợ
  • Pre Alarm Output: Giai đoạn tiền báo động
  • Supervisory AL: báo động giám sát
  • Trouble: báo lỗi
  • Security Output: Chức năng bảo vệ

Strobe Output: Chọn tín hiệu chuông gián đoạn

AUX 24v DC:

  • Continuous contants power: cấp nguồn 24v liên tục
  • Door hold continuous power: nguồn cấp liên tục khi có báo cháy sẽ tắt, hoặc khi reset tủ
  • Reset able Contants power: nguồn có thể reset được

Alarm Silence: cho phép tắt báo động bằng nút  Alarm silence

Location Text: văn bản vị trí thiết bị

Zone: đặt zone cho thiết bị

Lưu ý: bỏ chọn General Alarm khi ngõ ra được điều khiển bởi lệnh Cause & Effects

Ngõ ra cấp nguồn, tiếp điểm: Auxiliary, Fire relay, Fire 2 Contact, Fire Routing, Programmable Output, Trouble relay, Trouble Routing.

Options

  • General Alarm: Báo động chung
  • Emergency: Báo động khẩn
  • Auxiliary Output: chức năng phụ trợ
  • Pre Alarm Output: Giai đoạn tiền báo động
  • Supervisory AL: báo động giám sát
  • Trouble: báo lỗi
  • Security Output: Chức năng bảo vệ

Delay: đặt thời gian trễ ngõ vào( không hỗ trợ cho đầu báo)

Alarm Silence: cho phép tắt báo động bằng nút  Alarm silence

Location Text: văn bản vị trí thiết bị

Zone: đặt zone cho thiết bị

Lưu ý: bỏ chọn General Alarm khi ngõ ra được điều khiển bởi lệnh Cause & Effects riêng Fire 2 contact có chức năng giám sát nguồn điện AC Loop Explore, Loop Explore.

3 Edit Panel

Name: đặt tên cho tủ.

Address: địa chỉ của tủ.

Graphics System: hệ thống điều khiển graphic.

Access level 3 code: đặt mật khẩu truy cập vào level 3.

Access level 2 code: đặt mật khẩu truy cập vào level 2.

Buzzer Silence Access Level: tắt tiếng bip trên tủ ở level 2.

Pattern: Chọn tín hiếu ngõ chuông.

  • Continuous: chuông liên tục.
  • Temporal: chuôn ngắt quảng.
  • March Code: chuông dạng March code.

Number of loop. chọn số lượng loop của tủ.

Loop Offset: Đặt số thứ tự tiếp theo cho loop.

General Alarm:

  • Common: báo động chung.
  • Zonal: báo động theo zone.

Panel text: văn bản hiển thị trên tủ.

Kết thúc chuyên mục hướng dãn sử dụng cài đặt các chức năng trên phần mềm LOOP EXPLORE, nếu có câu hỏi kỹ thuật thắc mắc xung quanh vấn đề này, vui lòng để lại thông tin liên hệ bên dưới để nhân viên của chúng tôi hỗ trợ giải đáp nhanh nhất.