Chất lỏng dễ cháy là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực an toàn lao động, phòng cháy chữa cháy và quản lý hóa chất. Việc hiểu rõ bản chất, đặc tính và cách xử lý các loại chất lỏng này không chỉ giúp đảm bảo an toàn cho con người mà còn bảo vệ tài sản và môi trường. Chất lỏng dễ cháy đã trở thành một phần không thể thiếu của đời sống hiện đại và hầu hết các ngành công nghiệp. Thế nhưng, ẩn sau sự tiện lợi ấy là những rủi ro tiềm tàng có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản nếu không được hiểu rõ và kiểm soát đúng cách. Bài viết này sẽ mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về chất lỏng dễ cháy là gì? Các loại thường gặp cho đến những quy định an toàn và biện pháp phòng ngừa quan trọng.
Điểm chớp cháy là mức nhiệt độ thấp nhất tại đó một chất lỏng tạo ra đủ hơi để hình thành hỗn hợp có khả năng bắt lửa với không khí ngay trên bề mặt của nó. Đây được xem là thông số quan trọng nhất khi đánh giá mức độ nguy hiểm của các chất lỏng dễ cháy. Trong nhiều tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm cả NFPA (Hiệp hội Phòng cháy Chữa cháy Hoa Kỳ), điểm chớp cháy luôn được xem như yếu tố cốt lõi để xác định và phân loại các chất lỏng dễ cháy này.

Chất lỏng dễ cháy là gì?
Chất lỏng dễ cháy là gì? Chất lỏng dễ cháy là những chất có khả năng bốc cháy dưới điều kiện bình thường, với điểm chớp cháy thấp hơn 37,8°C (100°F) theo tiêu chuẩn NFPA 30. Điểm chớp cháy là nhiệt độ thấp nhất mà tại đó chất lỏng phát sinh đủ hơi để bắt lửa khi có nguồn lửa. Các chất lỏng này thường bay hơi nhanh và dễ bắt lửa ở nhiệt độ phòng, do đó nếu không được sử dụng, bảo quản và xử lý đúng cách, chúng có thể gây nguy cơ cháy nổ cao. Về mặt vật lý, các chất lỏng dễ cháy thường có áp suất hơi bão hòa cao, nhiệt độ sôi thấp và khả năng bay hơi nhanh, làm tăng nguy cơ hình thành hỗn hợp hơi-không khí dễ cháy. Ví dụ, xăng với điểm chớp cháy khoảng -43°C (-45°F) là một trong những chất lỏng dễ cháy nhất. Các dung môi công nghiệp như toluene, acetone, ethanol hay methanol cũng nằm trong nhóm này nhờ đặc tính bay hơi nhanh và điểm chớp cháy thấp.
Việc hiểu rõ về chất lỏng dễ cháy không chỉ nằm ở khái niệm, mà còn bao gồm các đặc tính, cách phân loại, những nguy cơ tiềm ẩn và các biện pháp phòng ngừa cần thiết. Trong nhiều lĩnh vực như hóa chất, dầu khí, sản xuất, xây dựng và cả trong gia đình, chúng xuất hiện vô cùng phổ biến. Chỉ một chút chủ quan hoặc thiếu hiểu biết cũng có thể dẫn đến những sự cố cháy nổ gây thiệt hại nghiêm trọng về người, tài sản và cả môi trường.
Đặc điểm chính của chất lỏng dễ cháy
Chất lỏng dễ cháy sở hữu những đặc tính vật lý khiến chúng dễ bắt lửa hơn nhiều so với các chất lỏng thông thường. Chúng bay hơi nhanh, tạo ra hơi dễ cháy ngay khi tiếp xúc với không khí. Việc hiểu rõ những đặc điểm này giúp bạn nhận diện sớm các nguy cơ và chủ động phòng tránh trong quá trình làm việc hằng ngày.
- Điểm chớp cháy và ý nghĩa: Điểm chớp cháy là nhiệt độ thấp nhất tại đó chất lỏng tạo ra đủ hơi để bắt lửa khi có tia lửa hoặc nguồn nhiệt. Các chất lỏng có điểm chớp cháy dưới 93°C được xếp vào nhóm dễ cháy. Chẳng hạn, xăng có điểm chớp cháy khoảng –43°C, một mức cực kỳ thấp, nên có thể bốc cháy ngay ở điều kiện nhiệt độ phòng. Đây là đặc tính quan trọng để xác định mức độ nguy hiểm và là yếu tố mà nhà sản xuất phải kiểm tra nghiêm ngặt.
- Điểm sôi và áp suất hơi: Chất lỏng có điểm sôi thấp thường bay hơi mạnh hơn, dẫn đến áp suất hơi cao và tăng nguy cơ cháy nổ. Theo các chuyên gia, ngay cả những chất lỏng chứa chất rắn hòa tan cũng có thể trở nên dễ cháy nếu điểm sôi của chúng thấp hơn 35°C. Ngoài ra, khi áp suất hơi vượt quá 40 psi ở 100°F, mức độ nguy hiểm tăng lên đáng kể do hơi dễ tích tụ và bắt lửa.

Phân loại chất lỏng dễ cháy theo tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam
Để đảm bảo an toàn trong quản lý, lưu trữ và vận chuyển, các hệ thống tiêu chuẩn trên thế giới và tại Việt Nam đều đưa ra quy định chặt chẽ về phân loại chất lỏng dễ cháy. Việc hiểu rõ các nhóm phân loại này giúp đánh giá đúng mức độ rủi ro và áp dụng biện pháp phòng chống cháy nổ, lắp đặt thiết bị hệ thống báo cháy địa chỉ, thường phù hợp.
Theo tiêu chuẩn NFPA 30
NFPA 30 phân loại chất lỏng dễ cháy dựa vào điểm chớp cháy và khả năng bắt lửa, gồm hai nhóm chính:
- Chất lỏng dễ cháy (Flammable liquids): Có điểm chớp cháy dưới 37,8°C (100°F).
- Chất lỏng cháy được (Combustible liquids): Có điểm chớp cháy từ 37,8°C đến 93,3°C (100°F – 200°F).
Trong đó, nhóm chất lỏng dễ cháy được chia nhỏ theo mức độ nguy hiểm:
- Nhóm I: Điểm chớp cháy < 23°C (73°F).
- Nhóm II: Điểm chớp cháy từ 23°C đến 37,8°C (73°F – 100°F).
Theo tiêu chuẩn UN GHS
Chất lỏng dễ cháy là gì heo tiêu chuẩn UN GHS? Theo UN GHS phân loại chất lỏng dễ cháy thành ba cấp dựa trên điểm chớp cháy:
- Category 1: Điểm chớp cháy < 23°C.
- Category 2: 23°C ≤ điểm chớp cháy ≤ 60°C.
- Category 3: 60°C < điểm chớp cháy ≤ 93°C.
Theo tiêu chuẩn Việt Nam – TCVN 6707:2009
TCVN 6707:2009 áp dụng cách phân loại dựa trên điểm chớp cháy và điểm cháy, tương đồng với các quy định quốc tế. Theo đó, các chất lỏng có khả năng bắt lửa được xếp vào nhóm nguy hiểm cao, yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp an toàn trong sản xuất, lưu trữ, vận chuyển và sử dụng nhằm giảm thiểu rủi ro cháy nổ.
Các chất lỏng dễ cháy phổ biến trong đời sống
Chất lỏng dễ cháy là những chất có khả năng bốc cháy ở điều kiện bình thường, với điểm chớp cháy thấp và khả năng bay hơi nhanh, làm tăng nguy cơ cháy nổ nếu không được bảo quản, sử dụng và xử lý đúng cách. Chúng xuất hiện rộng rãi trong đời sống và công nghiệp, từ nhiên liệu đến dung môi và các sản phẩm gia dụng.
Xăng, dầu và nhiên liệu
Xăng là một trong những chất lỏng dễ cháy phổ biến nhất trong đời sống hàng ngày. Với điểm chớp cháy khoảng -40°C, xăng được xếp vào hạng IB theo tiêu chuẩn NFPA 30 và hạng 2 theo GHS. Dầu diesel có điểm chớp cháy cao hơn, khoảng 52–96°C, nên theo một số tiêu chuẩn, nó thuộc nhóm chất lỏng cháy thay vì chất lỏng dễ cháy. Dầu thô được phân loại là Class 3 – Flammable Liquids (Chất lỏng dễ cháy) trong vận chuyển hàng hải quốc tế. Việc vận chuyển dầu thô yêu cầu bao bì, xe bồn hoặc container đạt chuẩn chống rò rỉ tuyệt đối để đảm bảo an toàn.

Dung môi công nghiệp
Nhiều dung môi công nghiệp như ethanol, acetone, toluene hay xăng trắng (white spirit) đều là chất lỏng dễ cháy với điểm chớp cháy thấp. Cồn công nghiệp (ethanol) nồng độ cao được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và đòi hỏi các biện pháp quản lý nghiêm ngặt để phòng cháy nổ.
Hóa chất gia dụng dễ cháy
Các sản phẩm gia dụng cũng có thể chứa chất lỏng dễ cháy, chẳng hạn nước tẩy rửa, sơn, keo dán hay sơn xịt chứa propellant dễ cháy. Những sản phẩm này cần được lưu trữ ở nơi thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt để giảm nguy cơ cháy nổ.
Bảng so sánh các loại chất lỏng dễ cháy phổ biến
| Chất lỏng | Điểm chớp cháy (°C) | Mức độ nguy hiểm | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|
| Xăng (Gasoline) | -43 | Rất cao | Nhiên liệu động cơ |
| Acetone | -18 | Cao | Dung môi công nghiệp |
| Ethanol | 13 | Trung bình | Dung môi, nhiên liệu |
| Methanol | 11 | Trung bình | Dung môi, nhiên liệu |
| Toluene | 4 | Cao | Dung môi công nghiệp |
| Dầu diesel | 52 | Thấp | Nhiên liệu động cơ |
| Axit axetic | 39 | Trung bình | Sản xuất hóa chất |
Nguy cơ và tác hại của chất lỏng dễ cháy
Ngoài hiểu được chất lỏng dễ cháy là gì thì nguy co và tác hại của loại chất này cũng được nhiều người quan tâm. Chất lỏng dễ cháy tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ rất cao do khả năng bay hơi nhanh và dễ bắt lửa. Khi tiếp xúc với nguồn nhiệt, chúng có thể gây ra các vụ cháy lan rộng, thiêu rụi tài sản và đe dọa trực tiếp đến tính mạng con người. Ngoài ra, hơi của các chất lỏng này còn có thể gây ngộ độc, kích ứng đường hô hấp và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.
Trong môi trường công nghiệp, chất lỏng dễ cháy thường được sử dụng làm dung môi, nhiên liệu hoặc nguyên liệu sản xuất. Tuy nhiên, việc sử dụng không đúng cách hoặc không tuân thủ các biện pháp an toàn có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Theo báo cáo của Cục Cứu hỏa Cứu nạn Việt Nam, nhiều vụ cháy nổ tại các cơ sở sản xuất và kho chứa hóa chất đều liên quan trực tiếp đến chất lỏng dễ cháy.
Biện pháp phòng ngừa và lưu ý an toàn khi sử dụng chất lỏng dễ cháy
Chất lỏng dễ cháy, do đặc tính bay hơi nhanh và dễ bắt lửa, tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ cao trong quá trình lưu trữ, sử dụng và vận chuyển. Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa và quy trình an toàn nghiêm ngặt là cần thiết để bảo vệ tính mạng con người, hạn chế thiệt hại về tài sản và đảm bảo môi trường làm việc an toàn.
Lưu trữ
- Chất lỏng dễ cháy cần được cất giữ trong các kho chuyên dụng, xa các nguồn nhiệt và các chất có khả năng phản ứng cháy.
- Sử dụng bồn chứa bằng thép chất lượng cao, tuân thủ tiêu chuẩn TCVN 10262:2014.
- Trang bị hệ thống thông gió hiệu quả, thiết bị chống tĩnh điện và hệ thống báo cháy tự động.

Vận chuyển
- Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về vận chuyển hàng hóa nguy hiểm, bao gồm sử dụng bao bì và nhãn mác phù hợp theo tiêu chuẩn ADR (Châu Âu) và 49 CFR (Mỹ).
- Đảm bảo phương tiện vận chuyển được trang bị thiết bị chữa cháy và trang bị bảo hộ lao động đầy đủ.
Xử lý sự cố
- Khi xảy ra cháy, sử dụng bột hóa học hoặc CO₂ để dập lửa; tuyệt đối không dùng nước vì có thể làm lan rộng đám cháy.
- Thực hiện sơ cứu ngay lập tức nếu có người bị ngộ độc hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng dễ cháy.
FAQs – Câu hỏi liên quan đến chất lỏng dễ cháy là gì?
- Tại sao không được dùng nước để dập lửa từ chất lỏng dễ cháy? Nước có thể làm lan rộng đám cháy do không hòa tan được chất lỏng dễ cháy, thậm chí có thể gây phản ứng nguy hiểm. Cần dùng bột hóa học hoặc CO₂.
- Chất lỏng dễ cháy khác chất lỏng dễ bắt lửa thế nào? Chất lỏng dễ cháy có điểm chớp cháy thấp, nghĩa là dễ bắt lửa khi đạt nhiệt độ này, trong khi chất lỏng dễ bắt lửa có thể cháy khi tiếp xúc ngay với nguồn lửa dù nhiệt độ thấp hơn.
- Cần lưu trữ chất lỏng dễ cháy như thế nào tại nhà? Tại nhà, chất lỏng dễ cháy nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ, thoáng khí và xa các nguồn nhiệt. Lượng lưu trữ nên được giới hạn ở mức tối thiểu cần thiết. Sử dụng các bình chứa gốc kín, nhãn mác đầy đủ và đặt ở nơi trẻ em không thể tiếp cận. Nên có bình chữa cháy phù hợp gần khu vực lưu trữ.

Trên đây là những thông tin mà hochiki-fire.com.vn đã tổng hợp giúp bạn giải đáp vấn đề: Chất lỏng dễ cháy là gì? Phân loại và lưu ý khi sử dụng. Đây là những chất lỏng có điểm chớp cháy thấp, dễ bay hơi và bắt lửa ở nhiệt độ thường, do đó tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ cao. Việc phân loại, quản lý và sử dụng các chất này cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế cũng như quy định pháp luật Việt Nam nhằm bảo vệ an toàn cho người lao động, tài sản và môi trường. Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm lưu trữ đúng cách, vận chuyển an toàn và xử lý sự cố kịp thời. Bên cạnh đó, xu hướng sử dụng các dung môi thay thế ít nguy hiểm hơn đang được khuyến khích nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao an toàn trong sản xuất và sinh hoạt.
